Có 2 kết quả:
短距离 duǎn jù lí ㄉㄨㄢˇ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ • 短距離 duǎn jù lí ㄉㄨㄢˇ ㄐㄩˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short distance
(2) a stone's throw away
(2) a stone's throw away
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short distance
(2) a stone's throw away
(2) a stone's throw away
Bình luận 0